Tiếng Việt lớp 5 từ đồng nghĩa: Khái niệm, phân loại và cách phân biệt

Từ đôồng nghĩa

Mời các bạn xem danh sách tổng hợp Từ đôồng nghĩa hay nhất được tổng hợp bởi mvatoi.com.vn

Khi còn học tiểu học, các em đã làm quen với từ đồng nghĩa trong Tiếng Việt lớp 5 . Để hiểu rõ hơn về các khái niệm, phân loại từ và phân biệt chúng với các kiến ​​thức khác, hãy cùng khỉ tìm hiểu, dưới đây là các bài tập thường gặp về từ đồng nghĩa.

Từ đồng nghĩa là gì?

Từ đồng nghĩa là những khái niệm mà học sinh và phụ huynh rất quen thuộc. Nhưng hiểu một cách đầy đủ nhất thì từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Trong một số trường hợp, các từ đồng nghĩa thậm chí có thể thay thế hoàn toàn cho nhau, nhưng các sắc thái biểu đạt cần được xem xét.

Một số ví dụ về từ đồng nghĩa giúp cha mẹ dạy con dễ dàng hơn:

  • ba-ba-thầy: Đây là cách bạn xưng hô với người đã sinh ra mình, tùy thuộc vào khu vực.

  • mum – u – ma: Giống như cha, mẹ là một cách xưng hô với người mẹ đã sinh ra bạn.

  • Chết-Hy sinh-Mất tích: Lời nói của một người đàn ông, một con vật mất khả năng sống, không còn biểu hiện của sự sống.

  • Siêng năng-siêng năng-siêng năng: Đó chỉ là một đức tính tốt của con người.

    Khái niệm từ đồng nghĩa và một số ví dụ cơ bản. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

    Phân loại từ đồng nghĩa

    Ngoài các ví dụ ở trên, chúng tôi còn có nhiều từ đồng nghĩa khác rất đa dạng. Để hiểu rõ hơn về cách học từ đồng nghĩa tiếng Việt lớp 5, Monkey sẽ giúp các bạn phân loại các từ đồng nghĩa với các ví dụ cụ thể.

    Đồng nghĩa hoàn toàn

    Khi một từ có cùng ý nghĩa và vẫn có thể thay thế cho nhau trong một câu hoặc đoạn văn, nó được gọi là một từ đồng nghĩa hoàn hảo. Ví dụ: left = fruit, country = country = country, train = train, pig = lợn, dũng = dũng cảm, carry = vác, …

    Từ đồng nghĩa không hoàn toàn

    Ở đây, những từ có cùng nghĩa nhưng cách diễn đạt khác nhau hoặc cách thức hoặc hành động khác nhau được gọi là từ đồng nghĩa không hoàn toàn. Đặc biệt đối với những loại từ này, cha mẹ nên hướng dẫn và quan sát con chọn từ thay thế, vì nếu dùng từ sai sẽ khiến câu khó hiểu.

    Một số ví dụ cụ thể về các từ đồng nghĩa không đầy đủ mà các bậc cha mẹ có thể tham khảo: chết-hy sinh-hy sinh, cuộn-lăn-nặng, ăn-cốc (trong đó từ cốc có hàm ý thân mật hơn), yếu-đuối (cho người yếu- từ chỉ sự thiếu hụt về tinh thần hoặc thể chất, dùng từ yếu để chỉ sức khoẻ kém).

    Phân loại từ đồng nghĩa. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

    Cách phân biệt giữa từ đồng nghĩa và các loại từ khác

    Ngoài việc hiểu khái niệm và các từ đồng nghĩa phân loại cho học sinh lớp 5, chúng ta cũng cần giúp các em phân biệt chúng với các loại từ khác để giúp các em hiểu sâu hơn về kiến ​​thức. Ngoài ra, việc phân biệt các từ giúp trẻ không bị nhầm lẫn trong quá trình kiểm tra. Và khỉ hãy tham khảo sự khác biệt siêu đơn giản dưới đây.

    Phân biệt từ đồng nghĩa và trái nghĩa

    Có một khái niệm rất đơn giản: từ trái nghĩa là những từ có nghĩa trái ngược nhau. Ví dụ: thật thà-nói dối, vui vẻ-buồn bã, hiền lành-dữ dội, nhanh nhẹn-chậm chạp, nhỏ-to, cao-lùn … Trong đó, chúng được xếp vào nhóm từ trái nghĩa hoàn toàn và từ trái nghĩa không hoàn toàn.

    • Từ trái nghĩa hoàn chỉnh: Thường là từ có nghĩa trái ngược trong mọi trường hợp. Ví dụ: sinh tử, cao thấp, …

    • Từ trái nghĩa không đầy đủ: là một từ có nghĩa ngược lại, nhưng chỉ trong một số trường hợp, không phải tất cả các trường hợp. ví dụ: cao chót vót – sâu (ở đây, từ cao không hoàn toàn trái nghĩa với sâu, nhưng trong ngữ cảnh này, cao chót vót được hiểu là đối lập với sâu).

      Sự phân biệt đơn giản giữa từ đồng nghĩa và từ đồng âm

      Từ đồng âm được hiểu là bao gồm tất cả các từ giống nhau về hình thức nhưng âm thanh hoàn toàn khác nhau. Ví dụ: Các từ “chân lý” và “chân ghế” nghe giống nhau, nhưng một bên dùng để chỉ đức tính và tính cách của một người, bên kia dùng để chỉ một bộ phận của chiếc ghế. Đây là một ví dụ điển hình về sóng hài.

      Sự khác biệt giữa từ đồng nghĩa và từ đồng âm ở đây rất rõ ràng. Từ đồng nghĩa có nghĩa giống nhau nhưng được phát âm khác nhau; từ đồng âm được phát âm giống nhau nhưng có thể có nghĩa hoàn toàn khác nhau.

      Phân biệt đơn giản giữa từ đồng nghĩa với từ đồng âm. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

      Ví dụ, đối với các cụm từ “đồng xu” và “từ đồng nghĩa”, chúng ta thấy rằng đây là từ đồng âm, có nghĩa “đồng xu” là số mệnh giá, nhưng “từ đồng nghĩa” là sự giống nhau của các từ. bằng tiếng Việt. Nếu bạn thay thế “từ đồng nghĩa” bằng “giống nhau”, nó sẽ trở thành một từ đồng nghĩa.

      Phân biệt từ đồng nghĩa và từ đồng nghĩa

      Từ đa nghĩa trong tiếng Việt bao gồm: từ nhiều nghĩa gốc. Trong số đó, nghĩa gốc và bản dịch có quan hệ mật thiết với nhau.

      Ví dụ 1: Xe đạp: Là loại xe dành cho người đi xe đạp, chỉ có 2 bánh, người ta thường dùng sức của mình để đạp làm cho bánh quay. Ví dụ, 1, xe đạp được giải thích chi tiết, là một từ chỉ có một nghĩa.

      Ví dụ 2: Hãy phân tích các từ sau: cười, mồm to miệng lớn, trong nhà có 6 miệng ăn.

      Đến với ví dụ trên, chúng ta thấy:

      • Nghĩa gốc bao gồm: Miệng cười, miệng rộng là sáng. Miệng ở đây đề cập đến phần mặt trên miệng của người hoặc động vật.

      • Chuyển ngữ: Miệng túi và nhà có 6 miệng ăn. Đó là miệng túi, tức là lỗ mở của vật có chiều sâu. Đặc biệt là đối với “gia đình sáu người”, chỉ có những cá nhân cụ thể trong gia đình, và mỗi người là một đơn vị để tính giá sinh hoạt, cụ thể ở đây là 6 người.

        Phân biệt từ đồng nghĩa và từ nhiều nghĩa. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

        Do đó, sự khác biệt cơ bản giữa từ đồng nghĩa và từ đa nghĩa là các từ đồng nghĩa có nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau. Từ đa nghĩa bao gồm một từ chính và một số từ chuyển tiếp, không thể thay thế cho nhau.

        Xem Thêm: Từ Đồng Âm Tiếng Việt Lớp 5: Những Điều Cần Nhớ và Một Số Điều Nên Và Không Nên Khi Sử Dụng

        Vận dụng một số bài tập khi dạy từ đồng nghĩa tiếng Việt lớp 5

        Nếu trẻ hiểu các khái niệm cơ bản và có thể phân biệt sự khác nhau giữa các từ, để giúp trẻ hiểu rõ hơn vấn đề, cha mẹ có thể thử sức trẻ bằng cách cho trẻ thử các dạng bài tập sau. Ngoài ra, áp dụng các bài tập sau mỗi phần kiến ​​thức mới cũng là một cách học rất hiệu quả.

        Bài học 1: So sánh các từ đồng nghĩa in đậm sau đây:

        • Sau hơn 80 năm nô lệ làm suy yếu quốc gia của chúng ta, ngày nay chúng ta phải xây dựng lại di sản của tổ tiên. Hãy theo kịp với phần còn lại của thế giới. Trong quá trình xây dựng đó, nhà nước đã luôn đặt nhiều hy vọng vào họ. (Trích: Hồ Chí Minh)

          Ý nghĩa của từ “xây dựng” bao gồm:

          • Ý nghĩa thứ nhất: là cách thức mà một hoặc nhiều công trình kiến ​​trúc được xây dựng theo một kế hoạch. Ví dụ: xây trường, xây nhà, xây bể bơi …

          • Nghĩa thứ hai: Là cách thức xác lập nền chính trị, kinh tế, văn hoá … theo một hướng nhất định. Ví dụ: xây dựng quốc gia, xây dựng gia đình, …

          • Ý thức thứ ba: Là cách tạo ra giá trị tinh thần hoặc mang một giá trị văn hóa nghệ thuật nhất định. Ví dụ: xây dựng một bài thơ, một giả thuyết, xây dựng một cốt truyện độc đáo …

          • Mức độ ý nghĩa thứ tư: Thể hiện thái độ, ý kiến, nhận định, với mục đích giải quyết vấn đề và lập kế hoạch tốt hơn. Ví dụ: giảng dạy trên lớp, phản hồi thái độ làm việc …

            Đặc biệt là từ “xây dựng”, có nghĩa là một quá trình xây dựng quy mô lớn hơn. Trong đó, từ kiến ​​được hiểu là dựng, dựng, là một từ ghép trong tiếng Hán và tiếng Việt. Ví dụ: lý do xây dựng nước Việt Nam.

            Có thể suy ra rằng hai từ có cùng tính chất về nghĩa. Nhưng so với các công trình kiến ​​trúc thì công trình được sử dụng với quy mô lớn hơn.

            Một số bài tập vận dụng khi dạy con tiếng Việt lớp 5 từ đồng nghĩa. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

            • Màu be trưởng thành có màu vàng nhạt rất đẹp. Mặt trời đã ngả màu vàng nhạt. Ngoài ra, có những cụm hình bầu dục vàng trông giống như những hạt bằng lăng treo.

              Sự khác biệt giữa ba cụm từ vàng-vàng-vàng

              • Sloppy Yellow: là màu vàng đậm, phân bố đều. Trong văn bản, lúa vàng là lúa chín mà người nông dân có thể thu hoạch.

              • Màu vàng: Sự pha trộn giữa màu đỏ, vàng tươi và vàng lung linh. Ví dụ, ánh sáng mặt trời màu vàng là ánh nắng ấm áp trong mùa đông lạnh giá.

              • Vàng: Màu gợi lên sự ngọt ngào. Đây thường là màu của quả chín.

                Tóm lại, ba cụm từ vàng – vàng – vàng là từ đồng nghĩa vì chúng đều chỉ cùng một màu vàng.

                Bài học 2 : Tìm một cụm từ khác biệt với các cụm từ trong mỗi câu sau:

                • Tổ tiên, quê hương, đất nước, đất nước, đất nước, núi non, nước non.

                  Giải pháp: Phần còn lại của các cụm từ khác là: Tổ tiên

                  • Nơi chôn rau cắt rốn, quê cha đất tổ.

                    Hướng dẫn Giải pháp: Phần còn lại của các cụm từ khác là: Quốc gia.

                    <3

                    • Người trồng trọt, Nông dân, Nông dân, Lão nông, Thợ gặt, Thợ rèn.

                      Hướng dẫn Giải: Các từ khác cho nhóm trên là: lão nông. Các từ còn lại được đặt tên là: Nghề nghiệp.

                      • Thợ điện, Nghệ nhân, Thợ nề, Thợ nguội, Thợ hàn, Thợ cơ khí, Nghệ nhân.

                        Hướng dẫn Giải pháp: Các từ khác trong cụm từ trên là: Đồ tạo tác. Bạn có thể đặt tên cho nhóm từ còn lại: loại công nhân hoặc nghề nghiệp.

                        • Giáo viên, giảng viên, giáo sư, nhà khoa học, nhà nghiên cứu, nhà văn, nhà thơ.

                          Hướng dẫn Giải pháp: Các từ khác trong cụm từ trên là: nghiên cứu. Đặt tên cho cụm từ còn lại: công việc trí óc.

                          Áp dụng bài tập giúp bé nhớ kiến thức lâu hơn. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

                          Bài 4 : Tìm ít nhất 3 từ đồng nghĩa với các từ sau: xinh đẹp, to lớn, học tập

                          Hướng dẫn Giải pháp:

                          • Đối với từ đẹp: đẹp, đẹp, đẹp, xinh, đẹp,……

                          • Lớn: vĩ đại, vĩ đại, khổng lồ, hùng vĩ, …

                          • Đối với các từ học: học, học, học, …

                            Bài tập 5: Tạo một câu ngắn bằng cách sử dụng các cụm từ có trong Bài tập 4

                            Hướng dẫn Giải pháp:

                            • Ở Việt Nam, một nơi có núi non sông nước đẹp nên thơ, ruộng đồng đẹp là cảnh sơn thủy hữu tình.

                            • Bác Hồ thực sự là một vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam.

                            • Trong quá trình học tập, chúng ta phải luôn học hỏi bạn bè và thầy cô.

                              Từ đồng nghĩa Tiếng Việt lớp 5 là dạng kiến ​​thức mới nhưng không khó đối với học sinh. Nếu cha mẹ biết lựa chọn phương pháp dạy phù hợp, trẻ sẽ dễ dàng nắm vững cách giải quyết vấn đề và phân biệt được với các kiến ​​thức khác. Chúc may mắn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *