VAenglish

Cấu tạo từ

Duới đây là các thông tin và kiến thức về Cấu tạo từ hay nhất được tổng hợp bởi mvatoi.com.vn

Các bạn độc giả thân mến, hôm nay vaenglish sẽ tiếp tục mang đến cho các bạn một bài học vô cùng bổ ích và thú vị, đó là bài Cấu trúc từ – cấu tạo từ trong tiếng Anh . vaenglish Biết rằng nhiều bạn gặp khó khăn khi nhận dạng các dạng từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, ..), mặc dù điều này rất cơ bản trong tiếng Anh. Vì vậy, vaenglish có thể giúp bạn điều đó. Bắt đầu lớp học thôi!

Cấu tạo từ trong tiếng anh

1. Cấu trúc từ là gì?

Cấu trúc từ là cách các từ được hình thành. Các từ tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm các hậu tố vào trước hoặc sau gốc. Các hậu tố như vậy là tiền tố (tiền tố) và hậu tố (hậu tố). Việc thêm các tiền tố hoặc hậu tố này có thể thay đổi loại và nghĩa của từ.

ex : “success” là một tính từ có nghĩa là “thành công”, nhưng khi có tiền tố là “un” và tiếp theo là “ly” thì nó trở thành “không thành công “ là trang từ, có nghĩa là” không thành công “.

2. Quy tắc

2.1 Cấu trúc từ: danh từ, tính từ, trạng từ.

Quy tắc cấu tạo danh từ:

Danh từ (danh từ) là những từ dùng để chỉ người, vật, động vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm, v.v. và thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. p>

Quy tắc:

Ví dụ

Supervisor (v): Người giám sát => Supervisor (n): Người giám sát

Beg (v): cầu xin =>; beggar (n): ăn xin

“v-ing”: là một loài vi trùng và được coi như một danh từ

donate (v): donate => donate (n): tặng

Invest (v): Đầu tư => Invest (n): Đầu tư

ski (v): ski => ski (n): trượt tuyết

bơi (v): bơi => bơi (n): bơi

asterisk (n): dấu hoa thị => stardom (n): trạng thái sao

capital (n): chủ nghĩa tư bản => capitalism (n): chủ nghĩa tư bản

disease (adj): ốm, bị thương => disease (n): bị ốm, sức khỏe kém

Loyalty (tính từ): Lòng trung thành => Loyalty (n): Lòng trung thành

tham dự (v): tham gia => người tham dự (n): người tham dự

Defense (v): Bị cáo, Bị cáo => Bị cáo (n): Bị cáo

Thay đổi tính từ thành danh từ bất quy tắc:

Trước đây :

  • nổi tiếng (tính từ): nổi tiếng => nổi tiếng (n): nổi tiếng
  • phẫn nộ (tính từ): tức giận => giận dữ (n): tức giận
  • old (adj): cũ =>; age (n): tuổi
  • Tạo danh từ bất quy tắc:

    Trước đây :

    • select (v): chọn => select (n): chọn
    • thành công (v): thành công =>; thành công (n): thành công
    • die (v): chết => die (n): chết
    • Quy tắc xây dựng tính từ

      Tính từ là những từ được sử dụng để mô tả tính chất, đặc điểm, trạng thái, màu sắc, mức độ … của một người hoặc sự vật. Các tính từ thay đổi danh từ, đại từ và “động từ nối”.

      Quy tắc:

      So sánh (v): So sánh => So sánh được (adj): Có thể so sánh được

      flex (v): gấp lại, uốn cong =>; flex (adj): linh hoạt

      reverse (n): ngược lại => reverseible (adj): có thể đảo ngược

      Magic (n): ma thuật => kỳ diệu (tính từ): kỳ diệu, tuyệt vời

      Book (n): sách => bookish (adj): thích đọc

      Wind (n): gió => wind (tính từ): lộng gió

      hope (n): hy vọng => Desair (adj): tuyệt vọng

      Intelligence (n): thông minh = >arter (adj): thông minh

      extension (n): extension => wide (tính từ): rộng

      độc (n): độc => độc (adj): độc

      Quy tắc Cấu trúc trạng từ

      Trạng từ được sử dụng để thể hiện bản chất và ý nghĩa của các từ khác với danh từ và đại từ

      Quy tắc: adj + ly = & gt; Quảng cáo

      ex : skills (adj): có kỹ năng => khéo léo (adv): có kỹ năng

      Lưu ý :

      • Trong một số trường hợp, bạn phải thay đổi “y” thành “i” và sau đó thêm “ly”
      • ex : easy (adj): dễ dàng => easy (adj): dễ dàng

        • Một số trạng từ và tính từ được viết giống nhau
        • ví dụ: nhanh, muộn, sớm, khó

          • Mặc dù “hard, hard, late, lately” đều là trạng từ nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau.
          • Các cấu tạo từ ghép: danh từ ghép, tính từ ghép

            2.2 Cấu trúc từ ghép: danh từ ghép, tính từ ghép

            Cấu trúc danh từ ghép

            Danh từ ghép có thể có 3 từ trở lên:

            Trước đây :

            • Father-in-law (n): bố vợ, bố vợ
            • good-for-nothing (n): kẻ vô dụng
            • merry-go-round (n): con ngựa quay
            • Danh từ ghép có thể được viết thành:

              • Hai từ riêng biệt: trường trung học, người huấn luyện mèo …
              • Hai từ có dấu gạch ngang ở giữa: lồng tiếng, nội dung …
              • Các từ: mặt trời mọc (bình minh), cầu vồng (mưa), redhead (tóc đỏ), …
              • Trong cấu trúc “danh từ + danh từ”, danh từ thường ở số ít, nhưng có số nhiều:

                Trước đây :

                • Tàu chở hàng (danh từ): tàu chở hàng
                • a sports shop (danh từ): cửa hàng bán đồ thể thao
                • Quy tắc xây dựng tính từ ghép

                  Tính từ ghép thường được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ khác nhau và được sử dụng như một từ

                  Quy tắc:

                  full (adj) + grow (v3) => mature: hoàn toàn trưởng thành

                  * Kết luận: Sau khi hoàn thành bài học này, vaenglish tin rằng bạn sẽ thấy và hiểu được cấu trúc của các từ tiếng Anh, đồng thời chắc chắn sẽ làm được các bài tập hoặc bài kiểm tra liên quan để nói. nó cũng trở nên siêu dễ dàng cho bạn, phải không? Đừng quên thực hành ngữ pháp này. vaenglish Hẹn gặp lại các bạn vào lớp học tiếp theo!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *